--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scotch broth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scotch broth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scotch broth
Phát âm : /'skɔtʃ'brɔθ/
+ danh từ
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
scotch broth
:
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
+
guide dog
:
chó được huấn luyện để dẫn đường cho người mù
+
common vetchling
:
loài đậu hoang lai Á Âu, hoa màu vàng, hạt có vỏ, dùng làm thức ăn cho gia súc.
+
ancientry
:
(như) ancientness
+
dispatch case
:
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)