--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scotch broth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scotch broth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scotch broth
Phát âm : /'skɔtʃ'brɔθ/
+ danh từ
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
scotch broth
:
món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau)
+
đại mạch
:
Barley
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling
+
ilium
:
(giải phẫu) xương chậu
+
grudge
:
mối ác cảm, mối hận thùto bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai